Có 3 kết quả:

无望 wú wàng ㄨˊ ㄨㄤˋ毋忘 wú wàng ㄨˊ ㄨㄤˋ無望 wú wàng ㄨˊ ㄨㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) without hope
(2) hopeless
(3) without prospects

Bình luận 0

wú wàng ㄨˊ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Don't forget! (literary)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0